Có 1 kết quả:
量刑 liàng xíng ㄌㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assess punishment
(2) to determine the sentence (on a criminal)
(2) to determine the sentence (on a criminal)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0